1 |
ẩu Bừa bãi, không nghiêm chỉnh. | : ''Làm '''ẩu'''.''
|
2 |
ẩupht. Bừa bãi, không nghiêm chỉnh: Làm ẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ẩu": . au Au âu âu ẩu ấu. Những từ có chứa "ẩu": . á khẩu ẩu ẩu đả ứn [..]
|
3 |
ẩupht. Bừa bãi, không nghiêm chỉnh: Làm ẩu.
|
4 |
ẩu(Phương ngữ) cẩu thả, bừa bãi, không kể gì phép tắc, nền nếp, cách thức làm ẩu lái xe chạy ẩu
|
<< ẩn ý | ẵm >> |