1 |
ải Chỗ qua lại hẹp và hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước. | : '''''Ải''' Chi Lăng.'' | . Bước thử thách lớn, khó vượt qua. | : '''''Ải''' cuối cùng đã vượt qua.'' | Dễ gẫy nát, [..]
|
2 |
ải1 d. 1 Chỗ qua lại hẹp và hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước. Ải Chi Lăng. 2 (vch.). Bước thử thách lớn, khó vượt qua. Ải cuối cùng đã vượt qua. 2 I t. 1 (Chất hữu cơ thực vật) dễ gẫy nát, không còn bền chắc do chịu tác dụng lâu ngày của mưa nắng. Lạt ải. Cành cây khô đã bị ải. 2 (Đất trồng trọt sau khi đã được cày cuốc và phơ [..]
|
3 |
ảinơi hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước ải Chi Lăng bước thử thách hoặc trở ngại lớn cần phải vượt qua phải qua biết bao nhiêu ải mới xin được chữ k& [..]
|
4 |
ải1 d. 1 Chỗ qua lại hẹp và hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước. Ải Chi Lăng. 2 (vch.). Bước thử thách lớn, khó vượt qua. Ải cuối cùng đã vượt qua.2 I t. 1 (Chất hữu cơ thực vật) dễ [..]
|
<< ảm đạm | ướm >> |