Ý nghĩa của từ ạ là gì:
ạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ạ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down


Từ đệm tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình). | : ''Vâng '''ạ''' .'' | : ''Em chào thầy '''ạ''' .'' | : ''Chị '''ạ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


từ biểu thị ý kính trọng hoặc thân mật khi nói chuyện với ai cháu chào bà ạ! thôi chị ạ, nghĩ làm gì cho thêm mệt! [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bất tài đ ca ca >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa