Ý nghĩa của từ ưu phiền là gì:
ưu phiền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ưu phiền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ưu phiền mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ưu phiền


đgt. Lo buồn: lắm nỗi ưu phiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ưu phiền". Những từ có chứa "ưu phiền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiền than phiền phiền phức [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ưu phiền


(Từ cũ) buồn xen lẫn lo âu, không yên trong lòng nét mặt ưu phiền tâm trạng ưu phiền
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ưu phiền


Lo buồn. | : ''Lắm nỗi '''ưu phiền'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ưu phiền


đgt. Lo buồn: lắm nỗi ưu phiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ưng thuận ưu sầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa