1 |
đoản kiếmgươm ngắn thanh đoản kiếm
|
2 |
đoản kiếm Gươm ngắn. | : ''Thanh '''đoản kiếm'''.''
|
3 |
đoản kiếmdt. Gươm ngắn: thanh đoản kiếm.
|
4 |
đoản kiếmillī (nữ)
|
5 |
đoản kiếmdt. Gươm ngắn: thanh đoản kiếm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoản kiếm". Những từ có chứa "đoản kiếm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý kiến nông nô kiếm sáng k [..]
|
<< đoạn tuyệt | đuốc >> |