1 |
đoàn viên1 d. 1 Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. 2 Đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên.2 đg. (vch.). Như đoàn tụ. Mở tiệc đoà [..]
|
2 |
đoàn viên Thành viên của một đoàn. | : '''''Đoàn viên''' của phái đoàn chính phủ.'' | : '''''Đoàn viên''' công đoàn.'' | Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh . | : '''Họp '''đoàn viên'''.'' | | : ''Mở tiệc [..]
|
3 |
đoàn viên1 d. 1 Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. 2 Đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên. 2 đg. (vch.). Như đoàn tụ. Mở tiệc đoàn viên.
|
4 |
đoàn viên(Ít dùng) thành viên của một đoàn đoàn viên đoàn thanh tra đoàn viên công đoàn đoàn viên Đoàn thanh [..]
|
<< cây số | cãi >> |