1 |
đọcđgt. 1. Phát ra thành tiếng, thành lời theo bản viết có sẵn: đọc to lên đọc lời thề danh dự. 2. Nhìn vào bản viết, bản vẽ để tiếp thu nội dung: đọc báo đọc bản vẽ. 3. bóng Thấu hiểu điều không lộ ra b [..]
|
2 |
đọcđgt. 1. Phát ra thành tiếng, thành lời theo bản viết có sẵn: đọc to lên đọc lời thề danh dự. 2. Nhìn vào bản viết, bản vẽ để tiếp thu nội dung: đọc báo đọc bản vẽ. 3. bóng Thấu hiểu điều không lộ ra bằng mắt nhìn, quan sát: đọc được ý nghĩ của bạn.
|
3 |
đọcphát thành lời những điều đã được viết ra theo đúng trình tự đọc tuyên thệ đọc thuộc lòng bài thơ đọc từ đầu đến cuối tiếp nhận nội dung của một [..]
|
4 |
đọcpaṭhati (paṭh + a), vāceti (vac + e)
|
<< đẹp | a phiến >> |