1 |
đệ trình(Trang trọng) đưa lên, gửi lên cấp có thẩm quyền để xem xét đệ trình báo cáo lên thủ tướng đệ trình giấy tờ, sổ sách Đồng nghĩa: tr&i [..]
|
2 |
đệ trìnhđg. (trtr.). Đưa lên, gửi lên; trình. Đệ trình báo cáo lên chính phủ. Đệ trình sổ sách.
|
3 |
đệ trìnhđg. (trtr.). Đưa lên, gửi lên; trình. Đệ trình báo cáo lên chính phủ. Đệ trình sổ sách.
|
4 |
đệ trình . Đưa lên, gửi lên; trình. Đệ trình báo cáo lên chính phủ. Đệ trình sổ sách.
|
<< đánh bóng | định tính >> |