1 |
đẳng thứcdt. (toán) (H. đẳng: bằng nhau; thức: phép) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu =: a + b = x + y là một đẳng thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng thức". Nhữ [..]
|
2 |
đẳng thứcdt. (toán) (H. đẳng: bằng nhau; thức: phép) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu =: a + b = x + y là một đẳng thức.
|
3 |
đẳng thứcđẳng thức là một biểu thức đẳng lặp, là hệ thống hai số hay 2 biểu thức liên kết bởi dấu '' = ''.
|
4 |
đẳng thứccặp biểu thức nối liền với nhau bằng dấu = (bằng).
|
5 |
đẳng thức Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu bằng (=). | : ''a + b = x + y là một '''đẳng thức'''.''
|
6 |
đẳng thứchai số hữu tỉ hoặc 2 nguyên, 2 số tự nhiên ... được nối với nhau bởi dấu =
|
7 |
đẳng thứcdang thuc la bieu thuc trong toan hoc va co dau "=' xay ra
|
8 |
đẳng thứcĐẳng thức là những phép cộng,trừ,nhân chia được thể hiện dưới dạng chữ,ví dụ a,b,x,y,...để tìm ra những chữ số được thay vào phép tính đó cho thích hợp.
|
<< tôn chỉ | hậu vận >> |