1 |
đất liền Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. | : ''Rời đảo trở về '''đất liền'''.''
|
2 |
đất liềnd. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền.
|
3 |
đất liềnd. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền.
|
4 |
đất liềnphần mặt đất chỉ tiếp xúc với biển ở một phía, nối liền với nhau thành một vùng rộng lớn từ ngoài đảo trở về đất liền Đồng nghĩa: lục địa [..]
|
<< đảo điên | đầy ắp >> |