1 |
đảo ngượcđg. Thay đổi ngược lại hoàn toàn. Làm đảo ngược tình thế. Xu thế không thể đảo ngược.
|
2 |
đảo ngược Thay đổi ngược lại hoàn toàn. | : ''Làm '''đảo ngược''' tình thế.'' | : ''Xu thế không thể '''đảo ngược'''.''
|
3 |
đảo ngượcđg. Thay đổi ngược lại hoàn toàn. Làm đảo ngược tình thế. Xu thế không thể đảo ngược.
|
4 |
đảo ngượcthay đổi ngược lại hoàn toàn trật tự bị đảo ngược
|
<< đạo luật | đảo điên >> |