1 |
đại đăng khoathi đỗ. (Lấy vợ gọi là tiểu đăng khoa.)
|
2 |
đại đăng khoa Thi đỗ. (Lấy vợ gọi là tiểu đăng khoa. ).
|
3 |
đại đăng khoathi đỗ. (Lấy vợ gọi là tiểu đăng khoa.). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại đăng khoa". Những từ có chứa "đại đăng khoa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiểu đăng [..]
|
4 |
đại đăng khoa(Từ cũ) (việc) thi đỗ (trong quan hệ với tiểu đăng khoa; thường hàm ý đùa vui). Đồng nghĩa: đăng khoa
|
<< đạp thanh | đại khoa >> |