1 |
đương đầu Chống chọi với. | : '''''Đương đầu''' với thù trong, giặc ngoài.''
|
2 |
đương đầuđgt. (H. đương: chống lại; đầu: đầu) Chống chọi với: Đương đầu với thù trong, giặc ngoài.
|
3 |
đương đầuđgt. (H. đương: chống lại; đầu: đầu) Chống chọi với: Đương đầu với thù trong, giặc ngoài.
|
4 |
đương đầuchống chọi, đối phó một cách trực diện (với lực lượng mạnh hơn hẳn hoặc với việc khó khăn, nặng nề) đương đầu với khó khăn, nguy hiểm [..]
|
<< đơn sơ | đường đời >> |