1 |
đũa Đồ dùng để và cơm và gắp thức ăn, hình que tròn và nhẵn, ghép thành từng đôi. | : ''So '''đũa'''.'' | : ''Gắp một '''đũa''' rau.'' | . Nan hoa. | : '''''Đũa''' xe đạp.'' [..]
|
2 |
đũad. 1 Đồ dùng để và cơm và gắp thức ăn, hình que tròn và nhẵn, ghép thành từng đôi. So đũa. Gắp một đũa rau. 2 (kng.). Nan hoa. Đũa xe đạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũa". Những từ phát âm/đ [..]
|
3 |
đũad. 1 Đồ dùng để và cơm và gắp thức ăn, hình que tròn và nhẵn, ghép thành từng đôi. So đũa. Gắp một đũa rau. 2 (kng.). Nan hoa. Đũa xe đạp.
|
4 |
đũađồ dùng hình que ghép thành từng đôi, để và cơm và gắp thức ăn so đũa dùng đũa gắp thức ăn bé đang tập ăn bằng đũa (Khẩu ngữ) nan hoa đũa [..]
|
5 |
đũaĐũa còn được dùng trong âm nhạc và cơ khí. Xem đũa .{| border="1" width="300" cellpadding="2" cellspacing="0" align="right" style="margin: 10px;& [..]
|
<< đơn | chế độ >> |