Ý nghĩa của từ đìu hiu là gì:
đìu hiu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đìu hiu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đìu hiu mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

đìu hiu


t. Vắng vẻ và buồn bã. Phong cảnh đìu hiu.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

đìu hiu


t. Vắng vẻ và buồn bã. Phong cảnh đìu hiu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

đìu hiu


Vắng vẻ và buồn bã. | : ''Phong cảnh '''đìu hiu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

đìu hiu


vắng vẻ và buồn bã phố xá đìu hiu "Nào thơ nào rượu dập dìu, Trông trăng tựa gió đìu hiu một mình." (TTK) Đồng ngh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đình đô vật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa