1 |
đêm ngày . Ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng. | : ''Lo lắng '''đêm ngày'''.'' | : '''''Đêm ngày''' luyện tập.''
|
2 |
đêm ngàyd. (kng.). Ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng. Lo lắng đêm ngày. Đêm ngày luyện tập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đêm ngày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đêm ngày": . A Ngo [..]
|
3 |
đêm ngàyd. (kng.). Ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng. Lo lắng đêm ngày. Đêm ngày luyện tập.
|
4 |
đêm ngày(Khẩu ngữ) ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng lo lắng đêm ngày đèn điện thắp suốt đêm ngày Đồng nghĩa: hôm sớm, ngày đ&ecir [..]
|
<< đám ma | đì >> |