Ý nghĩa của từ đì là gì:
đì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đì mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

đì


1 d. (thgt.). Bìu dái. Bệnh sa đì. 2 đg. (thgt.). Mắng nặng lời. Bị đì một trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

đì


1 d. (thgt.). Bìu dái. Bệnh sa đì.2 đg. (thgt.). Mắng nặng lời. Bị đì một trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đì": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào more [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

đì


. Bìu dái. | : ''Bệnh sa '''đì'''.'' | . Mắng nặng lời. | : ''Bị '''đì''' một trận.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< An nhàn Cô Vân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa