Ý nghĩa của từ đèn ống là gì:
đèn ống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đèn ống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đèn ống mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

đèn ống


Như đèn huỳnh quang. | Như đèn nê-ông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

đèn ống


dt. 1. Nh. Đèn huỳnh quang. 2. Nh. Đèn nê-ông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn ống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đèn ống": . An Hồng An Hùng An Hưng An Nông án mạng ăn uống [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

đèn ống


dt. 1. Nh. Đèn huỳnh quang. 2. Nh. Đèn nê-ông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đánh vần đét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa