1 |
đành lòng Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. | : '''''Đành lòng''' ở lại.'' | : '''''Đành lòng''' chờ đợi ít lâu nữa.'' | Đang tâm. | : ''Không '''đành lòng''' từ chối bạn.'' | : ''Bỏ đi thì không ''' [..]
|
2 |
đành lòngđg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho [..]
|
3 |
đành lòngđg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.
|
4 |
đành lòngnén lòng chịu đựng làm việc gì một cách bất đắc dĩ đành lòng ngồi đợi đành lòng chấp nhận
|
<< càng | đài >> |