Ý nghĩa của từ đành lòng là gì:
đành lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đành lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đành lòng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đành lòng


Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. | : '''''Đành lòng''' ở lại.'' | : '''''Đành lòng''' chờ đợi ít lâu nữa.'' | Đang tâm. | : ''Không '''đành lòng''' từ chối bạn.'' | : ''Bỏ đi thì không ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đành lòng


đg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đành lòng


đg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đành lòng


nén lòng chịu đựng làm việc gì một cách bất đắc dĩ đành lòng ngồi đợi đành lòng chấp nhận
Nguồn: tratu.soha.vn





<< càng đài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa