1 |
đàn tràng Đàn làm lễ giải oan.
|
2 |
đàn tràngĐàn làm lễ giải oan. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn tràng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàn tràng": . An Tràng An Trung An Trường
|
3 |
đàn tràngđàn dựng lên để làm lễ Phật (thường làm lễ giải oan) lập đàn tràng giải oan
|
4 |
đàn tràngHệ thống gồm bệ thờ, mái che, chiếu trải. Có thể cúng Phật, Thánh hay Thần tùy tôn giáo. Mang tính sự vụ, không bền vững. Cúng xong dọn đi.
|
5 |
đàn tràngĐàn làm lễ giải oan
|
<< em rể | ghi chú >> |