1 |
đàn ôngd. Người lớn thuộc nam giới (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn ông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàn ông": . An Hồng An Hùng An Hưng An Nông án mạng ăn uống [..]
|
2 |
đàn ôngd. Người lớn thuộc nam giới (nói khái quát).
|
3 |
đàn ôngngười thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi cánh đàn ông "Đàn ông năm bảy lá gan, Lá ở cùng vợ lá toan cùng người." [..]
|
4 |
đàn ôngnara (nam)
|
5 |
đàn ông"Đàn ông" chỉ giới tính nam. Nhưng đối với cái nhìn người Việt Nam, đàn ông chỉ người con trai đã trưởng thành, già dặn và chững chạc hơn khi gọi là "con trai". Ví dụ: Đàn ông đàn an gì mà không ga lăng, không giúp cô ấy một tay khuâng vác đồ nặng.
|
6 |
đàn ông
|
<< đàm phán | đàn bà >> |