1 |
ăn quịtĂn quịt là một hành động xấu, trong đó người chủ hay người mua không trả tiền thuê công nhân hay người bán, vv... Đây là định nghĩa gốc của từ này, tuy nhiên bây giờ hiện tượng ăn quịt này rất đa dạng và xuất hiện ở khắp nơi chứ không chỉ trong làm công làm thuê theo kiểu công nhân. Trên Trang từ điển chán com này, có rất nhiều các bạn viết định nghĩa để kiếm thêm từng đồng lẻ một. Thế nhưng con số lại bị tắc ở một mức nho nhỏ nên có một số bạn đang đình công không viết định nghĩa cho từ nữa vì đang trong nguy cơ bị ăn quịt. Mà ông chủ thì không thấy động tĩnh gì hồi đáp thắc mắc của các bạn ấy.
|
2 |
ăn quịtx. ăn quỵt.
|
3 |
ăn quịtx. ăn quỵt.
|
<< ý thức | đa âm >> |