1 |
ăn nóiđg. Nói năng bày tỏ ý kiến. Có quyền ăn nói. Ăn nói mặn mà, có duyên.
|
2 |
ăn nóinói năng (về mặt coi như có khả năng nào đó trong việc giao tiếp bằng lời) ăn nói lưu loát có tài ăn nói "Quái, tao lạ c&aacu [..]
|
3 |
ăn nói Nói năng bày tỏ ý kiến. | : ''Có quyền '''ăn nói'''.'' | : '''''Ăn nói''' mặn mà, có duyên.''
|
4 |
ăn nóiđg. Nói năng bày tỏ ý kiến. Có quyền ăn nói. Ăn nói mặn mà, có duyên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn nói". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn nói": . An Nội ăn nói ân nhi. Những từ [..]
|
<< ăn hối lộ | ăn vạ >> |