1 |
ăn hạiđg. Chỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích. Sống ăn hại xã hội. Đồ ăn hại! (tiếng mắng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn hại". Những từ phát âm/đánh vần giốn [..]
|
2 |
ăn hạiđg. Chỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích. Sống ăn hại xã hội. Đồ ăn hại! (tiếng mắng).
|
3 |
ăn hại Chỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích. | : ''Sống '''ăn hại''' xã hội.'' | : ''Đồ '''ăn hại'''!'' — (tiếng mắng).
|
4 |
ăn hạichỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích đồ ăn hại! (tiếng mắng)
|
<< ăn chơi | ăn hối lộ >> |