1 |
ăn cỗđgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).
|
2 |
ăn cỗ Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì. | : '''''Ăn cỗ''' đi trước, lội nước đi sau. (tục ngữ)''
|
3 |
ăn cỗđgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn cỗ": . An Cầu An Châu an [..]
|
<< Nội tộc | Thâm Quyến >> |