1 |
ăn bớt Lấy bớt đi để hưởng một phần, lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác. | : ''Nhận làm gia công, '''ăn bớt''' nguyên vật liệu.''
|
2 |
ăn bớtđg. Lấy bớt đi để hưởng một phần, lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác. Nhận làm gia công, ăn bớt nguyên vật liệu.
|
3 |
ăn bớtđg. Lấy bớt đi để hưởng một phần, lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác. Nhận làm gia công, ăn bớt nguyên vật liệu.
|
4 |
ăn bớtlấy bớt đi để hưởng riêng một phần thợ may ăn bớt vải ăn bớt tiền công của thợ Đồng nghĩa: bớt xén, xà xẻo
|
<< ý tưởng | ăn chơi >> |