1 |
ăm ắp (láy).
|
2 |
ăm ắpt. x. ắp (láy).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăm ắp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăm ắp": . Am Váp ăm ắp ấm áp
|
3 |
ăm ắpt. x. ắp (láy).
|
4 |
ăm ắpnhư ắp (nhưng mức độ nhiều hơn) ruộng ăm ắp nước đầy ăm ắp
|
<< bức xúc | ấm áp >> |