1 |
ú ớtừ mô phỏng tiếng thốt ra từ trong cổ, nghe không rõ tiếng gì khi mê sảng, khi cổ bị chẹn hoặc khi quá sợ hãi ú ớ nói mê miệng kê [..]
|
2 |
ú ớ Phát ra những tiếng không rõ rệt. | : ''Anh ấy ngủ mê '''ú ớ''' mấy tiếng, chẳng hiểu định nói gì.''
|
3 |
ú ớđgt, trgt Phát ra những tiếng không rõ rệt : Anh ấy ngủ mê ú ớ mấy tiếng, chẳng hiểu định nói gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ú ớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ú ớ": . ai ai ái [..]
|
4 |
ú ớđgt, trgt Phát ra những tiếng không rõ rệt : Anh ấy ngủ mê ú ớ mấy tiếng, chẳng hiểu định nói gì.
|
<< ở đời | ùm >> |