1 |
ông nội Người đàn ông sinh ra bố mình.
|
2 |
ông nộiNgười đàn ông sinh ra bố mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông nội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ông nội": . An Chấn An Khánh An Sinh An Sơn An Xuân An Xuyên Anh Sơn ăn cánh ăn [..]
|
3 |
ông nộiayyaka (nam), pitāmaha (nam)
|
4 |
ông nộiNgười đàn ông sinh ra bố mình.
|
<< cá chậu chim l | cánh bằng >> |