Ý nghĩa của từ ông nội là gì:
ông nội nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ông nội. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ông nội mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

ông nội


Người đàn ông sinh ra bố mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

ông nội


Người đàn ông sinh ra bố mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông nội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ông nội": . An Chấn An Khánh An Sinh An Sơn An Xuân An Xuyên Anh Sơn ăn cánh ăn [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ông nội


ayyaka (nam), pitāmaha (nam)
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ông nội


Người đàn ông sinh ra bố mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cá chậu chim l cánh bằng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa