1 |
ô uếtt (H. ô: vẩn, đục; uế: bẩn thỉu) Nhơ nhớp: Cuộc đời ô uế của gái mại dâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô uế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ô uế": . ai ai ái hữu ào ào au Au âu âu [..]
|
2 |
ô uếtt (H. ô: vẩn, đục; uế: bẩn thỉu) Nhơ nhớp: Cuộc đời ô uế của gái mại dâm.
|
3 |
ô uếdūseti (dus + e), limpati (lip + ṃ + a)
|
4 |
ô uế Nhơ nhớp. | : ''Cuộc đời '''ô uế''' của gái mại dâm.''
|
<< ô trọc | ông tướng >> |