Ý nghĩa của từ ình bụng là gì:
ình bụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ình bụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ình bụng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ình bụng


Nói bụng to ra. | Có chửa (thục).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ình bụng


t. 1. Nói bụng to ra. 2. Có chửa (thục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ình bụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ình bụng": . An Phong ăn vụng
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ình bụng


t. 1. Nói bụng to ra. 2. Có chửa (thục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< êu ích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa