Ý nghĩa của từ êm ru là gì:
êm ru nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ êm ru. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa êm ru mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

êm ru


Nhẹ nhàng, trót lọt. | : ''Lời nói '''êm ru'''.'' | : ''Công việc đã '''êm ru'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

êm ru


t. Nhẹ nhàng, trót lọt: Lời nói êm ru; Công việc đã êm ru.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

êm ru


t. Nhẹ nhàng, trót lọt: Lời nói êm ru; Công việc đã êm ru.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

êm ru


rất êm, hầu như không có một tiếng động nào chiếc xe lướt êm ru trên đường Đồng nghĩa: êm ro nghe rất êm tai lời nói êm ru tiếng má [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< êm lòng êm ái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa