1 |
ét-xăngX. Dầu xăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ét-xăng". Những từ có chứa "ét-xăng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lăng xăng cây xăng xăng ét-xăng na pan phạn ngữ n [..]
|
2 |
ét-xăngX. Dầu xăng.
|
3 |
ét-xăngXăng, hay còn gọi là ét-xăng (phiên âm từ tiếng Pháp: essence), là một loại dung dịch nhẹ chứa Hyđrocacbon, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, được chưng cất từ dầu mỏ. Xăng được sử dụng như một loại nhiên liệu [..]
|
<< éc éc | ê-bô-nít >> |