Ý nghĩa của từ ét-xăng là gì:
ét-xăng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ét-xăng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ét-xăng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ét-xăng


X. Dầu xăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ét-xăng". Những từ có chứa "ét-xăng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lăng xăng cây xăng xăng ét-xăng na pan phạn ngữ n [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ét-xăng


X. Dầu xăng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ét-xăng


Xăng, hay còn gọi là ét-xăng (phiên âm từ tiếng Pháp: essence), là một loại dung dịch nhẹ chứa Hyđrocacbon, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, được chưng cất từ dầu mỏ. Xăng được sử dụng như một loại nhiên liệu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< éc éc ê-bô-nít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa