1 |
ân nhân Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn.
|
2 |
ân nhând. Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn.
|
3 |
ân nhânngười mình chịu ơn sâu.
|
4 |
ân nhând. Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ân nhân": . An Nhơn ân nhân. Những từ có chứa "ân nhân":  [..]
|
5 |
ân nhânÂn nhân là người quan trọng với mình,quan tâm cho họ và bảo vệ cho họ khi mình làm tổn thương họ đó là nghĩa của ân nhân
|
<< ê | cơ bản >> |