1 |
âm vận Vần trong thơ ca. | : ''Thi sĩ khéo tìm '''âm vận'''.''
|
2 |
âm vậndt. (H. âm: tiếng; vận: vần) Vần trong thơ ca: Thi sĩ khéo tìm âm vận.
|
3 |
âm vậndt. (H. âm: tiếng; vận: vần) Vần trong thơ ca: Thi sĩ khéo tìm âm vận.
|
<< âm u | âm điệu >> |