1 |
âm thầmlặng lẽ trong hoạt động, không tỏ ra cho người khác biết âm thầm hi sinh đau khổ âm thầm "Trong cung quế âm thầm chiếc bóng, Đêm năm canh trông n [..]
|
2 |
âm thầm Lặng lẽ. | : ''Đêm thanh những '''âm thầm''' với bóng ()'' | Trgt. Ngấm ngầm, không nói ra. | : ''Đau đớn '''âm thầm'''.''
|
3 |
âm thầmtt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm thầm". Những từ có chứa "âm thầm" in its definition in V [..]
|
4 |
âm thầmtt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.
|
<< é | dám >> |