Ý nghĩa của từ âm tín là gì:
âm tín nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ âm tín. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âm tín mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm tín


Tin tức. | : ''Biệt vô '''âm tín'''. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm tín


dt. Tin tức: biệt vô âm tín (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm tín". Những từ có chứa "âm tín": . âm tín tâm tính tuyệt vô âm tín
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

âm tín


dt. Tin tức: biệt vô âm tín (tng.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< âm sắc âm u >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa