1 |
âm lượngĐộ đậm nhạc, dày, mỏng khoẻ, yếu của âm thanh.
|
2 |
âm lượng Số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người.
|
3 |
âm lượngdt. Số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người.
|
4 |
âm lượngdt. Số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người.
|
5 |
âm lượngsố đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người; độ lớn của âm.
|
<< âm hưởng | âm mưu >> |