1 |
âm khíCái khí cõi âm, cõi chết, ở đây chỉ không khí bãi tha ma
|
2 |
âm khíCái khí cõi âm, cõi chết, ở đây chỉ không khí bãi tha ma
|
3 |
âm khí(Ít dùng) khí lạnh lẽo, thường là ở nơi có mồ mả hay có người chết.
|
4 |
âm khí Cái khí cõi âm, cõi chết, ở đây chỉ không khí bãi tha ma.
|
<< chiềng | chung thân >> |