1 |
âm hộ Bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái.
|
2 |
âm hộd. Bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm hộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm hộ": . am hiểu ám hại ám hiệu âm hao âm hao âm hộ â [..]
|
3 |
âm hộd. Bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái.
|
4 |
âm hộbộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái, là cửa vào âm đạo. Đồng nghĩa: cửa mình
|
5 |
âm hộyoni (nữ)
|
6 |
âm hộ
Âm hộ, hay còn gọi là cửa mình, nằm bên phía trong thành môi nhỏ, phía dưới lỗ niệu đạo và phía trên hậu môn, là cửa dẫn vào âm đạo.
|
<< âm dương | âm nang >> |