1 |
âm badt. (lí) (H. âm: tiếng; ba: sóng) Sóng âm: Âm ba do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.
|
2 |
âm badt. (lí) (H. âm: tiếng; ba: sóng) Sóng âm: Âm ba do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ba". Những từ có chứa "âm ba": . âm ba dâ [..]
|
3 |
âm ba Sóng âm. | : '''''Âm ba''' do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.''
|
<< uốn | ấp >> |