Ý nghĩa của từ áy náy là gì:
áy náy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ áy náy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa áy náy mình

1

11   9

áy náy


cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn áy náy vì không giúp được bạn "Bà mẹ t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6   10

áy náy


Có ý lo ngại, không được yên tâm. | : ''Mẹ không '''áy náy''' gì về con đâu.'' (Tô Hoài)
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6   10

áy náy


đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
Nguồn: vdict.com

4

8   12

áy náy


đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

Thêm ý nghĩa của áy náy
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< dám ánh >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa