Ý nghĩa của từ áy náy là gì:
áy náy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ áy náy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa áy náy mình

1

13 Thumbs up   9 Thumbs down

áy náy


cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn áy náy vì không giúp được bạn "Bà mẹ t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   10 Thumbs down

áy náy


Có ý lo ngại, không được yên tâm. | : ''Mẹ không '''áy náy''' gì về con đâu.'' (Tô Hoài)
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   10 Thumbs down

áy náy


đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   12 Thumbs down

áy náy


đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dám dây cương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa