1 |
áo mưabao cao su
|
2 |
áo mưad. Áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa.
|
3 |
áo mưad. Áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa.
|
4 |
áo mưatên gọi một loại áo trùm lên người được làm bằng nylon hoặc một chất liệu chống thấm nước nào khác, dùng để giữ người khô ráo khi đi mưa ngoài ra còn là tiếng lóng để chỉ bao cao su VD: anh có áo mưa chưa?
|
5 |
áo mưaáo bằng chất liệu không thấm nước, dùng để che mưa. Đồng nghĩa: áo tơi
|
6 |
áo mưa Áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa.
|
<< áo giáp | áo quần >> |