1 |
áo gốidt. Vỏ bọc ngoài chiếc gối: Tặng cô dâu chú rể một đôi áo gối thêu.
|
2 |
áo gối Vỏ bọc ngoài chiếc gối. | : ''Tặng cô dâu chú rể một đôi '''áo gối''' thêu.''
|
3 |
áo gốicimilikā (nữ)
|
4 |
áo gốidt. Vỏ bọc ngoài chiếc gối: Tặng cô dâu chú rể một đôi áo gối thêu.
|
<< áo dài | áo quan >> |