Ý nghĩa của từ ái lực là gì:
ái lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ái lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ái lực mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

ái lực


Sức, khả năng kết hợp với chất khác. | : '''''Ái lực''' của ô-xi với sắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ái lực


dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ái lực


dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ái hữu ái mộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa