1 |
ái lực Sức, khả năng kết hợp với chất khác. | : '''''Ái lực''' của ô-xi với sắt.''
|
2 |
ái lựcdt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
|
3 |
ái lựcdt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
|
<< ái hữu | ái mộ >> |