1 |
á khôingang hàng với người đậu cao, tức Hoàng giáp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á khôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "á khôi": . á khôi á khôi. Những từ có chứa "á khôi": . á khôi [..]
|
2 |
á khôingang hàng với người đậu cao, tức Hoàng giáp
|
3 |
á khôidt. (H. á: dưới một bậc; khôi: đứng đầu) Người đỗ thứ hai trong kì thi thời phong kiến: Đỗ á khôi trong kì thi hương.
|
4 |
á khôi(Từ cũ) như á nguyên. (Ít dùng) người con gái chiếm giải nhì trong một cuộc thi người đẹp.
|
5 |
á khôi Người đỗ thứ hai trong kì thi. | : ''Đỗ '''á khôi''' trong kì thi hương.''
|
<< bèo bọt | bình an >> |