1 |
zéro Số không; độ không; điểm không; không. | : ''Partir de '''zéro''''' — bắt đầu từ số không | : '''''Zéro''' absolu'' — độ không tuyệt đối | : '''''Zéro''' d’ordre n'' — zero cấp n | : ''Avoir '''zé [..]
|
<< Rachel | Cơ Đồng >> |