1 |
zèle Lòng hăng hái; lòng sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt tâm. | : ''Travailler avec '''zèle''''' — làm việc hăng hái | : '''''Zèle''' patriotique'' — nhiệt tình yêu nước | : ''faire du '''zèle''''' — ra mặ [..]
|
<< résigné | résilience >> |