Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ résigné là gì:
résigné nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ résigné Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa résigné mình
1
0
0
résigné
Cam chịu; nhẫn nhục. | : ''Une âme '''résignée''''' — một tâm hồn nhẫn nhục | Người nhẫn nhục.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
résigné
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
zemstvo
zèle
>>