1 |
yes"yes" trong yes no, nghĩa là "vâng", "đúng rồi", bày tỏ quan điểm đồng thuận với ý kiến hay câu nói của đối phương. Ngoài ra, nó còn có thể thay thế cho "ok, hoàn thành rồi" hoặc "phải thế chứ", thể hiện cảm xúc hài lòng về điều gì đó.
|
2 |
yes[jes]|thán từ|danh từ|Tất cảthán từ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứto say yes or no nói có hoặc không; nói được hay khôngYou didn't see him ? - yes , I did anh không thấy nó à? - có chứdanh từ, số [..]
|
3 |
yes Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''to say '''yes''' or no'' — nói có hoặc không; nói được hay không | : ''You didn't see him? - '''yes''' I did'' — anh không thấy nó à? có chứ | Tiếng vâng [..]
|
4 |
yesyes là một lệnh Unix, có chức năng xuất liên tục một chuỗi cho trước cho đến khi bị ngắt.
|
<< yuan | yahoo >> |