Ý nghĩa của từ yes là gì:
yes nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yes. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yes mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yes


"yes" trong yes no, nghĩa là "vâng", "đúng rồi", bày tỏ quan điểm đồng thuận với ý kiến hay câu nói của đối phương. Ngoài ra, nó còn có thể thay thế cho "ok, hoàn thành rồi" hoặc "phải thế chứ", thể hiện cảm xúc hài lòng về điều gì đó.
nghĩa là gì - 2019-01-17

2

6 Thumbs up   7 Thumbs down

yes


[jes]|thán từ|danh từ|Tất cảthán từ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứto say yes or no nói có hoặc không; nói được hay khôngYou didn't see him ? - yes , I did anh không thấy nó à? - có chứdanh từ, số [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

9 Thumbs up   11 Thumbs down

yes


Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''to say '''yes''' or no'' — nói có hoặc không; nói được hay không | : ''You didn't see him? - '''yes''' I did'' — anh không thấy nó à? có chứ | Tiếng vâng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

yes


yes là một lệnh Unix, có chức năng xuất liên tục một chuỗi cho trước cho đến khi bị ngắt.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< yuan yahoo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa